Characters remaining: 500/500
Translation

sờ mó

Academic
Friendly

Từ "sờ mó" trong tiếng Việt có nghĩadùng tay để chạm vào hoặc cảm nhận một vật đó. thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc chạm vào, kiểm tra hoặc cảm nhận một cách cẩn thận hoặc tò mò.

Định nghĩa đơn giản:
  • Sờ: Chạm vào, dùng tay để cảm nhận.
  • : Thêm vào để nhấn mạnh hành động sờ, thường mang ý nghĩa là sờ một cách không cẩn thận hoặc không đúng chỗ.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường: "Em sờ mó cái điện thoại để xem bị hỏng không."
  2. Cảnh báo: "Chớ sờ mó lung tung điện giật đấy!" (Câu này có nghĩabạn nên cẩn thận khi chạm vào các thiết bị điện có thể bị điện giật.)
  3. Tò mò: " rất thích sờ mó những món đồ chơi mới trong cửa hàng."
  4. Trong ngữ cảnh nâng cao: "Tôi không thích sờ mó những đồ vật của người khác nếu không được phép."
Các biến thể của từ:
  • Sờ: chỉ hành động chạm vào.
  • : thường được dùng để chỉ hành động sờ một cách không cẩn thận.
Từ gần giống:
  • Chạm: cũng có nghĩadùng tay để tiếp xúc nhưng thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn.
  • Sờ nắn: có nghĩasờ nắn, tức là chạm vào điều chỉnh một cách cẩn thận.
Từ đồng nghĩa:
  • Sờ: có thể coi đồng nghĩa với "chạm", nhưng "sờ" thường mang nghĩa là cảm nhận nhiều hơn.
  • Cảm: trong một số ngữ cảnh có thể hiểu cảm nhận qua việc chạm vào.
Lưu ý:

"Sờ mó" thường mang sắc thái không tích cực khi đề cập đến việc chạm vào những thứ không thuộc về mình hoặc chạm vào một cách không cẩn thận. Điều này có thể gây ra hiểu lầm hoặc khó chịu cho người khác.

Tóm tắt:

"Sờ mó" một từ diễn tả hành động chạm vào, kiểm tra hoặc cảm nhận một cách không cẩn thận.

  1. đgt. Sờ nói chung: Chớ sờ mó lung tung điện giật đấy!

Words Containing "sờ mó"

Comments and discussion on the word "sờ mó"